--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hiểm nghèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hiểm nghèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hiểm nghèo
+ adj
dangerous, serious
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hiểm nghèo"
Những từ có chứa
"hiểm nghèo"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
think
parliamentary
vacation
holiday
thought
engineership
integrate
repose
synonymy
snob
more...
Lượt xem: 771
Từ vừa tra
+
hiểm nghèo
:
dangerous, serious
+
lẹ
:
rapid; speedy; swiftlẹ như chớpas swift as thought
+
bảo dưỡng
:
To care for, to look afterbảo dưỡng cha mẹ giàto look after one's old parents
+
uncancelled
:
chưa bị huỷ bỏ, chưa bị bãi bỏ
+
mồ mả
:
Graves, tombsDời mồ mả đi nới khác.To ove a grave to another place